Thiên ma: Vị thuốc cổ xưa vẫn còn nhiều giá trị

Thiên ma là một loại thảo dược cổ truyền quý giá, được ghi chép lần đầu trong cuốn sách Thần Nông bản thảo khoảng hai nghìn năm trước. Thiên ma được sử dụng rộng rãi trong điều trị. 

1. Mô tả dược liệu Thiên ma

1.1. Tên khoa học, danh pháp quốc tế

  • Tên khác: Xích tiễn, minh thiên ma, định phong thảo, vô phong tự động thảo, minh thiên ma, thần thảo, hợp ly thiên ma
  • Tên khoa học: Gastrodia elata Blume
  • Họ: Lan Orchidaceae

1.2. Đặc điểm thực vật

Thiên ma là một loài thực vật đặc biệt, kỳ lạ không có chất diệp lục, toàn thân màu vàng đỏ, trông xa như một mũi tên, rễ thẳng đứng giống hình chân người, lá hình vẩy cá, vì vậy còn được gọi là “cây mũi tên đỏ” – xích tiễn.

Phần quan trọng nhất là củ. Củ có hình bầu dục, tương tự với củ khoai, một số lại có dạng thanh hơi cong và quăn lại, với chiều dài đến 15cm. Củ thường có vỏ ngoài màu nâu ngả vàng hoặc màu trắng với nhiều đường vân nhăn ngang dọc. Phía dưới phần củ có một vết hình tròn, phần chồi có hình dáng như mỏ vẹt, màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ. Củ cây thường rất cứng, rất khó để bị bẻ gãy và có vị hơi ngọt.

1.3. Phân bố, thu hái, chế biến

  • Cây Thiên ma được tìm thấy nhiều nhất ở trong các khu rừng của Đông Nam Á, cụ thể là Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc… Tại Việt Nam, loại thảo dược này chủ yếu phân bố ở các tỉnh vùng núi (Lạng Sơn, Hòa Bình…).
  • Rễ củ đào vào mùa đông hoặc mùa xuân. Loại bỏ vỏ rễ, rửa sạch, luộc hoặc hầm và nướng ngâm nước và thái thành lát.
  • Ngoài ra, rễ củ có thể thái lát, sấy, phơi khô sau đó tán bột làm thuốc chữa bệnh.

1.4. Bộ phận sử dụng

Thường dùng Rễ củ

Mô tả cây Thiên ma
Mô tả hình thái cây Thiên ma

2. Thành phần hóa học

  • Gastrodin, gastrodioside, vannillyl, alcohol, vanillin, alkaloid, vitamin A.
  • Gần đây chứng minh: Gastrodin là thành phần có hiệu lực chủ yếu và đã chế nhân tạo được.

3. Tác dụng dược lý

3.1. Theo Y học cổ truyền

  • Tính vị: ngọt, bình. Quy kinh can.

    Tác dụng: tức phong chỉ kinh, bình ức can dương, khứ phong thông lạc.

    Chỉ định:

    Điều trị chứng can phong nội động, không phân biệt hàn nhiệt hư thực, đều có thể dùng được. Điều trị trẻ em bị cấp kinh phong thường dùng với linh dương giác, câu đằng, toàn yết như bài câu đằng ẩm tử. Điều trị phá thương phong, co giật hình cánh cung thường dùng với thiên nam tinh, bạch phụ tử, phòng phong như bài ngọc chân tán.

    Điều trị chứng can dương thượng cang gây đau đầu chóng mặt thường dùng với câu đằng, thạch quyết minh như bài thiên ma câu đằng thang.

    Điều trị chứng trúng phong kinh lạc, bại liệt nửa người, chân tay co quắp thường dùng với xuyên khung như bài thiên ma hoàn. Điều trị chứng phong thấp tý thống, cơ khớp co duỗi khó khăn thường dùng với tần cửu, khương hoạt, tang chi như bài tần cửu thiên ma thang. Gần đây dùng thiên ma điều trị đau thần kinh toạ, đau thần kinh sinh ba đạt hiệu quả tốt. 

    Liều dùng: 3 -10g.

3.2. Theo Y học hiện đại

3.2.1. Tác dụng chống khối u

Thiên ma tác động đến sự phân bố chu kỳ tế bào, ức chế sự tăng sinh tế bào và sự hoạt hóa của hệ thống caspase để gây ra quá trình chết rụng tế bào khối u.

3.2.2. Tác dụng cải thiện trí nhớ

  • Dược chất trong cây cho thấy các hoạt động chống oxy hóa, có thể cải thiện khả năng học tập và ghi nhớ của chuột lão hóa.
  • Ngoài ra nó cũng có thể trì hoãn sự lão hóa của cơ thể con người liên quan đến các gốc tự do và làm tăng hoạt động của các chất chống oxy hóa như superoxide dismutase và glutathione peroxidase.

3.2.3. Tác dụng miễn dịch học

  • RGP-1a và RGP-1b trong thiên ma làm tăng hoạt động thực bào của các đại thực bào, IgA, IgG.
  • Ngoài ra, các polysaccharid của thiên ma tăng IL-2, TNF-α, IFN-γ, IgG, IgA và IgM có hoạt động điều hòa miễn dịch.

3.2.4. Tác dụng bảo vệ thần kinh

Nghiên cứu cho thấy rằng vị thuốc trong cây có tác dụng bảo vệ thần kinh trong các mô não xung quanh tổn thương trong thiếu máu cục bộ sau đột quỵ. Bên cạnh đó, nó còn tăng cường dinh dưỡng cho thần kinh, não bộ.

Thiên ma có tác dụng cải thiện trí nhớ, bảo vệ thần kinh
Thiên ma có tác dụng cải thiện trí nhớ, bảo vệ thần kinh

3.2.5. Tác dụng lên hệ thống tim mạch

  • Các nghiên cứu cho thấy dược tính trong cây có tác dụng hạ huyết áp tốt trên chuột.
  • Hơn thế nữa, nó còn làm giảm cholesterol toàn phần và LDL để giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Từ đó giảm nguy cơ bệnh tim mạch (CVD) và xơ vữa động mạch.

3.2.6. Tác dụng khác

Ngoài tiềm năng dược phẩm tốt, thiên ma cũng có thể được ứng dụng trong mỹ phẩm.

Các polysaccharid có trong cây có các hoạt động giữ ẩm, chống oxy hóa và chống lão hóa tốt. Một loạt các nghiên cứu đã sử dụng thiên ma để điều chế và phát triển các loại kem dưỡng ẩm và kem dưỡng da.

4. Liều dùng, cách dùng, kiêng kị

4.1. Liều dùng, cách dùng

Liều thường dùng: 3 – 10 g. Tán bột uống 1 – 1,5 g/ lần

Bài thuốc cổ phương Thiên ma câu đằng ẩm gồm Thiên ma, Câu đằng, Sinh thạch quyết minh, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Sơn chi, Hoàng cầm, Ích mẫu thảo, Chu phục thần, Dạ giao đằng.

Dùng để trị Can dương thượng xung gây đau đỉnh đầu, chóng mặt hoa mắt, đầu lắc, giật mình, mất ngủ.

4.2. Kiêng kị

  • Phụ nữ đang trong quá trình mang thai, cho con bú hoặc bị khí huyết hư không được dùng Thiên ma để điều trị bệnh.
  • Để tránh tương tác thuốc gây nên những hậu quả không mong muốn cho sức khỏe, người bệnh không dùng chung dược liệu Thiên ma với một số thuốc tân dược khác.
  • Không nên dùng dược liệu Thiên ma thay thế cho các loại thuốc bổ thông thường, không dùng liên tục kéo dài, chỉ nên dùng khi có các bệnh liên quan.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*