Hệ miễn dịch là cần thiết cho sự sống còn của mỗi người, giữ cho chúng ta khỏe mạnh và chống lại các mầm bệnh từ môi trường sống. Nếu không có nó, cơ thể sẽ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
1. Miễn dịch và phân loại hệ miễn dịch
Khả năng miễn dịch của mỗi người là khác nhau, nhưng theo nguyên tắc chung, nó sẽ hoạt động tốt hơn khi trưởng thành. Đó cũng là lý do tại sao thanh thiếu niên và người lớn có xu hướng bị bệnh ít hơn trẻ nhỏ.
Khi kháng thể đã được tạo ra, bản sao của nó vẫn lưu lại trong cơ thể để nếu cùng một kháng nguyên xuất hiện trở lại, nó có thể tiêu diệt nhanh hơn. Đó là lý do tại sao với một số bệnh như thủy đậu bạn chỉ bị nhiễm một lần. Điều này được gọi là miễn dịch.
Có ba loại miễn dịch ở người là bẩm sinh, thích nghi và thụ động:
1.1 Miễn dịch bẩm sinh
Mỗi người được sinh ra đều có một lượng miễn dịch nhất định. Hệ thống miễn dịch của con người, tương tự như của nhiều loài động vật, dùng để tấn công các yếu tố gây hại ngay khi chúng xâm nhập vào cơ thể. Miễn dịch bẩm sinh này có tác dụng như một tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại mầm bệnh – chẳng hạn như da và màng nhầy của cổ họng và ruột.
Phản ứng này là cơ bản và không đặc hiệu. Nếu mầm bệnh tìm cách né tránh hệ thống miễn dịch bẩm sinh thì quá trình miễn dịch thích nghi hoặc mắc phải sẽ diễn ra.
1.2 Miễn dịch thích ứng
Miễn dịch thích ứng bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh khi chúng xâm nhập vào cơ thể. Khi con người tiếp xúc với bệnh tật hoặc được tiêm vắc-xin là lúc chúng ta tự tạo ra một lượng kháng thể vừa đủ để chống lại các mầm bệnh khác nhau. Đây được gọi là quá trình tạo bộ nhớ miễn dịch vì hệ thống miễn dịch có khả năng nhớ những kẻ thù trước đó.
1.3 Miễn dịch thụ động
Loại miễn dịch này được “mượn” từ một nguồn khác, nhưng nó không tồn tại được trong thời gian dài. Chẳng hạn, em bé nhận được kháng thể từ người mẹ qua nhau thai trước khi sinh và trong sữa mẹ sau khi sinh. Miễn dịch thụ động này bảo vệ em bé khỏi một số bệnh nhiễm trùng trong những năm đầu đời.
Tiêm chủng là quá trình đưa vào cơ thể các kháng nguyên hoặc mầm bệnh suy yếu nhưng vẫn tạo ra được kháng thể. Bởi vì cơ thể lưu lại các bản sao của kháng thể, có tác dụng bảo vệ nếu mối đe dọa xuất hiện lại sau này.
2. Quy trình hoạt động của hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch cần phát hiện kẻ thù từ mọi phía. Nó thực hiện điều này bằng cách nhận dạng các protein được tìm thấy trên bề mặt các tế bào. Nó học cách bỏ qua các protein của chính nó từ giai đoạn đầu.
2.1 Kháng nguyên gây ra phản ứng miễn dịch khi đi vào cơ thể
Trong nhiều trường hợp, kháng nguyên có thể là vi khuẩn, nấm, vi rút, độc tố. Nhưng nó cũng có thể là các tế bào bị lỗi hoặc chết. Ban đầu, một loạt các loại tế bào phối hợp với nhau để nhận ra sự xâm nhập của kháng nguyên.
2.2 Vai trò của tế bào lympho B
Khi tế bào lympho B phát hiện ra kháng nguyên, chúng bắt đầu tiết ra kháng thể (kháng nguyên là viết tắt của “máy tạo kháng thể”). Kháng thể là các protein đặc biệt có tác dụng vô hiệu hóa các kháng nguyên tương ứng.
Mỗi tế bào lympho B tạo ra một kháng thể cụ thể. Ví dụ, một số tế bào B có thể tạo ra một kháng thể chống lại vi khuẩn gây viêm phổi trong khi một số khác có thể nhận ra vi-rút cảm lạnh thông thường.
Kháng thể là một phần của một nhóm các hóa chất gọi là immunoglobulin, có nhiều vai trò trong phản ứng miễn dịch:
- Immunoglobulin G (IgG): Đánh dấu các vi khuẩn để các tế bào khác có thể nhận ra và đối phó với chúng.
- IgM: Là chuyên gia tiêu diệt vi khuẩn.
- IgA: Tập hợp trong chất lỏng cơ thể, chẳng hạn như nước mắt và nước bọt, nơi nó bảo vệ các cổng vào cơ thể.
- IgE: Bảo vệ chống lại ký sinh trùng và cũng là nguyên nhân gây ra dị ứng.
- IgD: Vẫn gắn kết với tế bào lympho B, giúp chúng bắt đầu phản ứng miễn dịch.
Kháng thể khóa kháng nguyên, nhưng không giết chết nó, chỉ đánh dấu nó. Việc tiêu diệt là công việc của các tế bào khác, chẳng hạn như thực bào.
2.3 Vai trò của tế bào lympho T
Có nhiều loại tế bào lympho T khác nhau:
- Các tế bào Helper T (tế bào Th) – chúng phối hợp các phản ứng miễn dịch. Một số kết hợp với các tế bào khác, và một số kích thích tế bào B tạo ra nhiều kháng thể hơn. Số còn lại thu hút nhiều tế bào T hoặc thực bào ăn tế bào.
- Các tế bào Killer T (tế bào lympho T gây độc tế bào) – như tên gọi, các tế bào T này tấn công các tế bào khác. Chúng đặc biệt hữu ích để chống lại virus. Chúng hoạt động bằng cách nhận ra các phần nhỏ của virus ở bên ngoài các tế bào bị nhiễm bệnh và tiêu diệt các tế bào đó.
3. Khi nào hệ thống miễn dịch ngừng hoạt động?
Đôi khi, hệ thống miễn dịch mắc lỗi và xác định một chất là có hại khi nó không có hại – như phấn hoa hoặc vẩy da thú cưng. Khi hệ thống miễn dịch hoạt động để chiến đấu các yếu tố này gây ra phản ứng dị ứng.
Cơ thể cũng không thể chống lại mọi kẻ thù. Mặc dù vậy, hệ thống miễn dịch thỉnh thoảng bị suy yếu. Do vậy, có một số bệnh mà con người không kiểm soát được.
Không ăn uống lành mạnh, ít vận động, không ngủ đủ giấc và bị căng thẳng triền miên đều có thể góp phần làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Khi hệ thống miễn dịch bị suy giảm, vi khuẩn, vi rút hoặc độc tố có thể tràn vào cơ thể gây bệnh.
4. Rối loạn hệ thống miễn dịch
Bởi vì hệ thống miễn dịch rất phức tạp, nên có nhiều khả năng gây ra các rối loạn. Có ba loại rối loạn miễn dịch như sau:
4.1 Suy giảm miễn dịch
Suy giảm miễn dịch phát sinh khi một hoặc nhiều phần của hệ thống miễn dịch không hoạt động. Suy giảm miễn dịch có thể được gây ra theo một số cách, bao gồm tuổi tác, béo phì và nghiện rượu. Ở các nước đang phát triển, suy dinh dưỡng là nguyên nhân phổ biến. AIDS là một ví dụ về bệnh làm suy giảm miễn dịch mắc phải.
Trong một số trường hợp, suy giảm miễn dịch có thể được di truyền, ví dụ, trong bệnh u hạt mạn tính, nơi thực bào không hoạt động đúng.
4.2 Tự miễn dịch
Trong điều kiện tự miễn dịch, hệ thống miễn dịch nhầm mục tiêu vào các tế bào khỏe mạnh, thay vì các mầm bệnh lạ hoặc các tế bào bị lỗi. Các bệnh tự miễn bao gồm bệnh celiac, tiểu đường loại 1, viêm khớp dạng thấp và bệnh Graves.
4.3 Quá mẫn
Với sự mẫn cảm, hệ thống miễn dịch phản ứng thái quá theo cách làm hỏng các mô khỏe mạnh. Một ví dụ là sốc phản vệ trong đó cơ thể phản ứng với chất gây dị ứng mạnh đến mức có thể đe dọa đến tính mạng.
5. Phương pháp cải thiện hệ miễn dịch
- Tập thể dục: Ít vận động không chỉ khiến bạn cảm thấy uể oải, nó còn có thể làm cho hệ thống miễn dịch hoạt động chậm chạp. Tập thể dục, mặt khác, giúp tăng cường khả năng miễn dịch.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để hệ thống miễn dịch hoạt động tốt. Một chế độ ăn nhiều calo rỗng không chỉ dẫn đến tăng cân mà còn có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng. Thêm vào đó, thừa cân kèm theo bệnh tật cũng có thể kéo hệ thống miễn dịch đi xuống.
Một chế độ ăn giàu vitamin và chất chống oxy hóa có thể tăng cường sức đề kháng với nhiễm trùng. Vì vậy, nên lựa chọn thực đơn nhiều trái cây và rau màu xanh đậm, đỏ, vàng và cam được đóng gói với chất chống oxy hóa cho bữa ăn hàng ngày. Ăn thêm các loại quả mọng, trái cây họ cam quýt, kiwi, táo, nho đỏ, cải xoăn, hành tây, rau bina, khoai lang và cà rốt.
Các thực phẩm tăng cường miễn dịch khác bao gồm tỏi tươi, có thể có đặc tính kháng vi-rút và kháng sinh, và súp gà. Các nghiên cứu cho thấy rằng, nếu bị cảm lạnh hoặc cúm, một bát súp gà hấp có thể làm giảm viêm và giúp người bệnh nhanh khỏe hơn.
Và các loại nấm như linh chi, khiêu vũ và nấm hương có thể có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chức năng miễn dịch cũng như tăng cường sản xuất các chất giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.
- Ngủ đủ giấc: Những cơn mất ngủ thường xuyên có thể không chỉ khiến cơ thể cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày mà còn khiến bạn dễ bị bệnh, bao gồm cảm lạnh, cúm và các bệnh nhiễm trùng khác. Lâu dài, giấc ngủ kém cũng được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác, bao gồm béo phì và tiểu đường.
Rất khó để đo chính xác hiệu quả bảo vệ của giấc ngủ. Giống như chất chống oxy hóa, giấc ngủ có thể giúp giảm căng thẳng, ngăn chặn các tế bào bị suy yếu và bị tổn hại. Nhưng rõ ràng, giấc ngủ – ít nhất 7 giờ một đêm – có liên quan đến việc tăng sức đề kháng đối với các bệnh truyền nhiễm.
- Quản lý căng thẳng: Khi cơ thể bị căng thẳng liên tục, bạn sẽ dễ bị tổn thương hơn với mọi thứ từ cảm lạnh thông thường đến các bệnh mãn tính. Bị căng thẳng liên tục – gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe. Điều đó vì việc căng thẳng làm cơ thể sản xuất các hoocmon nhiều hơn, chẳng hạn như cortisol và adrenaline, làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Căng thẳng mãn tính có liên quan đến bệnh tim và tăng huyết áp, và nó cũng có thể có ảnh hưởng đến chức năng tế bào bạch cầu.
- Tránh lạm dụng rượu bia và các chất kích thích: Uống một lượng rượu vừa phải có thể có một số lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như giảm nguy cơ mắc bệnh tim. 1 – 2 ly mỗi ngày cho một người đàn ông, hoặc 1 ly cho một người phụ nữ. Nhưng uống quá nhiều rượu có thể ức chế chức năng của các tế bào bạch cầu và làm giảm sức đề kháng của cơ thể đối với nhiễm trùng. Sử dụng các loại thuốc kích thích, bao gồm cần sa, gây tác hại tương tự đối với các tế bào bạch cầu, làm suy yếu hệ thống miễn dịch.
- Tăng cường mối quan hệ lành mạnh: Nghiên cứu cho thấy những người có tình bạn thân thiết và nhiều mối quan hệ tốt có xu hướng khỏe mạnh hơn những người khác.
Một mối quan hệ tình dục tốt có thể cung cấp nhiều lợi ích cho hệ thống miễn dịch hơn. Một nghiên cứu trên các sinh viên đại học cho thấy những người quan hệ tình dục 1 – 2 lần/tuần có mức protein miễn dịch cao hơn gọi là immunoglobulin A (IgA) so với những người ít quan hệ tình dục. Tình dục cũng có thể giúp ích cho hệ thống miễn dịch bằng cách giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ
Để lại một phản hồi