1. Hẹp van động mạch phổi là bệnh gì?
Hẹp van động mạch phổi là một khuyết tật tim bẩm sinh, thường được chẩn đoán trong vòng vài giờ đầu tiên sau khi sinh. Trong hẹp động mạch phổi, van cho phép máu ra khỏi tim đến phổi của trẻ (van động mạch phổi) có cấu tạo không bình thường.
Thay vì mở và đóng để cho phép máu đi từ tim đến phổi, van được hình thành như một mô rắn. Vì vậy, máu không thể di chuyển bình thường để lấy oxy từ phổi. Thay vào đó, một lượng máu đi đến phổi qua các con đường tự nhiên khác trong tim và động mạch của nó.
Những đoạn này là cần thiết khi em bé đang phát triển trong bụng mẹ và chúng thường đóng ngay lại sau khi trẻ sinh ra. Trẻ bị hẹp động mạch phổi thường có da màu xanh tái vì cơ thể không nhận đủ oxy
Hẹp động mạch phổi là một tình huống đe dọa tính mạng. Các thủ thuật để điều chỉnh bệnh tim và thuốc giúp tim trẻ hoạt động một cách hiệu quả hơn là những bước đầu tiên trong điều trị hẹp động mạch phổi.
2. Triệu chứng của hẹp van động mạch phổi
Triệu chứng hẹp van động mạch phổi có thể bao gồm:
- Tiếng thổi tim.
- Khó thở, đặc biệt là trong lúc gắng sức.
- Đau ngực.
- Mất ý thức (ngất xỉu).
- Mệt mỏi.
Nếu có hẹp động mạch phổi hoặc các vấn đề tim khác, đánh giá kịp thời và điều trị có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng.
3. Bệnh hẹp van động mạch phổi có nguy hiểm không?
Những người hẹp van động mạch phổi mức độ nhẹ đến trung bình thường ít gặp phải biến chứng nhưng khi hở van mức độ cao hơn, người bệnh có nguy cơ gặp phải các biến chứng sau đây:
- Nhiễm trùng: Những người có vấn đề về cấu trúc tim như hẹp động mạch phổi, có nguy cơ phát triển bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trong lớp lót bên trong của tim (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng).
- Vấn đề bơm của tim: Trong hẹp động mạch phổi nặng, tâm thất phải phải bơm mạnh hơn để lượng máu vào động mạch phổi. Tâm thất phải chống lại áp lực gia tăng làm cho cơ của thành tâm thất dày lên và khoang chứa trong tâm thất to ra (điều này được gọi là phì đại tâm thất phải). Cuối cùng, tim trở nên cứng và có thể suy yếu.
- Suy tim: Nếu tâm thất phải trở nên yếu và không thể bơm máu một cách hiệu quả, suy tim phát triển. Điều này dẫn đến phù chân và bụng, cũng có thể gây ra mệt mỏi và khó thở.
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp tim): Những người bị hẹp động mạch phổi có nhiều khả năng có nhịp tim không đều. Trừ khi hẹp nghiêm trọng, nhịp tim đập không đều liên quan đến hẹp động mạch phổi thường không đe dọa tính mạng.
4. Điều trị hẹp van động mạch phổi
Trong trường hợp hẹp van động mạch chủ mức độ nhẹ có thể sống khỏe mạnh mà không cần phải điều trị. Ở các giai đoạn sau, khi các triệu chứng bất thường đã xuất hiện, người bệnh thường được chỉ định một số phương pháp sau:
4.1. Dùng thuốc
Với các trường hợp từ trung bình đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để làm giảm triệu chứng như:
- Thuốc tăng lưu lượng máu qua tim (prostaglandin).
- Thuốc giúp tim đập mạnh hơn.
- Thuốc ngăn ngừa đông máu.
- Thuốc loại bỏ chất lỏng dư thừa.
- Thuốc trị nhịp tim bất thường.
Đặc biệt, một số người bệnh được chỉ định cả kháng sinh dự phòng để tránh nhiễm khuẩn viêm nội tâm mạc ở những đối tượng sức đề kháng yếu như người già, trẻ em, người mắc bệnh mạn tính…
4.2. Sửa van động mạch phổi bằng bóng
Phương pháp này được thực hiện trong trường hợp bạn không mắc các khuyết tật tim khác. Sử dụng thông tim để điều trị bệnh hẹp van động mạch phổi.
Trong thủ tục này, một ống nhỏ thông qua một tĩnh mạch ở chân vào đến tim. Bóng xẹp được đặt nơi van phổi thu hẹp. Bác sĩ sau đó mở bóng, mở van động mạch phổi hẹp và làm tăng diện tích dành cho lưu lượng máu. Bóng này sau đó được loại bỏ.
Tác dụng phụ thường gặp nhất của sửa van động mạch phổi bằng bóng là hở van, trong đó một số máu chảy ngược qua van động mạch phổi sau khi mở bóng. Nhưng những lợi ích liên quan đến phương pháp này thường lớn hơn nguy cơ hở van.
4.3. Phẫu thuật tim mở lồng ngực để thay van động mạch phổi
Trong một số ca bệnh khó, bạn sẽ được áp dụng phương pháp này để thay hoặc sửa van tim. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sửa van động mạch phổi để cho máu đi qua dễ dàng hơn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thay thế van động mạch phổi với một van nhân tạo.
Một van nhân tạo thay thế sẽ có tuổi thọ khoảng vài chục năm. Tuy nhiên, phẫu thuật mở lồng ngực luôn mang nhiều nguy cơ rủi ro lớn như mất máu, nhiễm trùng, đông máu, có thể là tử vong.
4.4. Thay đổi lối sống
Bên cạnh các thuốc hay giải pháp hỗ trợ điều trị, chế độ ăn uống sinh hoạt có vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị bệnh tim mạch nói chung và bệnh hẹp van động mạch phổi nói riêng. Vì vậy, bạn cần lưu ý những vấn đề sau:
- Ăn nhạt, ăn giảm muối để tránh tăng gánh nặng cho tim.
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm có lợi cho tim như ngũ cốc, thịt nạc, thịt gà, cá; hạn chế ăn thịt đỏ, đồ chiên xào nhiều dầu mỡ.
- Không dùng các chất kích thích như cà phê, thuốc lá, rượu bia.
- Tập thể dục bằng các môn thể thao vừa sức như đi bộ, ngồi thiền, yoga, đạp xe.
- Tránh lo lắng, căng thẳng, ngủ đủ 6-8 tiếng mỗi ngày.
- Nếu bạn mang thai và bị hở van mức độ nặng cần đến bác sĩ thăm khám định kỳ, bởi bạn có thể được chỉ định nong van tim để tránh biến chứng trong quá trình sinh nở.
Nhìn chung, hẹp van động mạch phổi sẽ không phải là vấn đề nghiêm trọng nếu tình trạng bệnh của bạn chỉ ở mức độ nhẹ, có một lối sống lành mạnh và chăm sóc tim hiệu quả. Nếu bạn có các triệu chứng rõ rệt của căn bệnh này hoặc đã được điều trị nhưng có dấu hiệu tái phát thì cần gặp ngay bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.
Để lại một phản hồi