Linh chi có tên khoa học là Ganoderma lucidum Karst, thuộc họ Nấm gỗ (Ganodermataceae). Loại nấm này còn có nhiều tên gọi khác như Linh chi thảo, Nấm trường thọ, Nấm lim hay thuốc thần tiên. Những tên gọi trên đã nói lên được ít nhiều công dụng của dược liệu. Ngay tại Trung Quốc, giá Linh chi cũng đắt hơn Nhân sâm.
1. Tổng quan về Nấm linh chi
1.1. Nhận biết chung
Trước hết, cần biết ngay rằng nấm Linh chi không phải là vị thuốc mới phát hiện ít năm gần đây. Đây là một vị thuốc đã được ghi trong tập sách “Thần nông bản thảo” viết cách đây khoảng 2.000 năm.
Tuy có ghi trong các sách cổ nhưng ít người được thấy, được sử dụng, nên Linh chi từ lâu vẫn thuộc loại quý hiếm, chỉ có vua chúa mới có thể dùng. Chỉ trong vòng những năm trở lại đây, với sự hợp tác giữa các nhà khoa học hiện đại với các lương y có kinh nghiệm, bí mật của vị thuốc này mới dần dần được sáng tỏ.
1.2. Nhận biết dược liệu
Linh chi không phải một loại cỏ, mà là một loại nấm hóa gỗ có cuống dài hoặc ngắn. Mũ nấm có dạng hình thận, có dạng hình tròn hay hình quạt. Cuống thường cắm không ở giữa mũ nấm mà cắm lệch sang một phía mũ. Hình trụ tròn hay dẹt, có thể phân nhánh cuống. Cuống có màu khác nhau tùy theo loài.
Thụ tầng màu trắng ngà, khi già ngả màu nâu vàng, mang nhiều lỗ nhỏ li ti là các ống thụ tầng mang bào tử. Bào tử loài xích chi hình trứng, được bao bọc bởi 2 lớp màng. Màng ngoài nhẵn, không màu, màng trong màu gỉ sắt, lỗ nảy mầm có hình gai nhọn. Toàn nấm có những sợi nấm không màu, trong sáng, có phân nhánh.
Linh chi có 6 loại mang màu sắc và tên gọi khác nhau, mỗi loại cũng có tác dụng khác nhau gồm: Thanh chi, Hồng chi, Bạch chi, Hắc chi, Tử chi, Hoàng chi.
1.3. Phân bố, thu hái và chế biến
Linh chi thường thấy mọc hoang dại ở các vùng núi cao lạnh ở một số tỉnh của Trung Quốc (Tứ Xuyên, Quảng Đông, Quảng Tây…).
Ở nước ta, một số cơ sở đã bắt đầu trồng nấm Linh chi để dùng trong nước và xuất khẩu. Người ta thu hoạch nấm, phơi sấy khô rồi sử dụng bào chế các dạng bột, thuốc hay đông khô…
1.4. Bộ phận dùng
Nấm gồm 2 phần: mũ nấm và cuống. Mũ nấm hình bán nguyệt hay hình thận, mặt trên bóng, màu nâu có vân đồng tâm, lượn sóng và vân tán xạ, mặt dưới nâu nhạt chứa các bào tử.
Cuống dài ở bên cạnh hình trụ tròn, nâu bóng.
1.5. Thành phần hóa học
Nấm Linh chi chứa các thành phần như acid amin, saponin, steroid. Hàm lượng germanium có trong Linh chi cao hơn trong Nhân sâm từ 5 đến 8 lần.
2. Tác dụng dược lý
Cao nước Linh chi làm giảm đường máu ở chuột nhắt trắng. Các glycan A, B, C có tác dụng hạ đường máu rõ rệt ở chuột nhắt trắng bình thường và chuột bị gây đái tháo đường với aloxan.
Bên cạnh Ganoderma lucidus, loài Ganoderma capense cũng được dùng. Nghiên cứu đã chứng minh chế phẩm tan trong nước của loại này có tác dụng tốt trên lâm sàng trong điều trị loạn dưỡng cơ tiến triển và tăng trương lực cơ teo. Uracil và uridin là những chất có hoạt tính. Nghiên cứu sơ bộ lâm sàng bằng việc tiêm uridin cho bệnh nhân có loạn dưỡng cơ tiến triển thấy các triệu chứng được cải thiện tới một mức độ nhất định.
Germanium giúp các tế bào hấp thu oxy tốt hơn. Lượng polysacarit cao có trong Linh chi tăng cường sự miễn dịch của cơ thể, làm mạnh gan, cô lập và diệt các tế bào ung thư. Axit ganoderic có tác dụng chống dị ứng và chống viêm.
3. Công dụng và cách dùng
Nấm Linh chi có vị nhạt, tính ấm, có tác dụng tu bổ và làm mạnh sức.
Một nghiên cứu tại Trung Quốc đã cho kết luận rằng nấm Linh chi có tác dụng trên một số bệnh như đau thắt cơ tim, bệnh mạch vành, huyết áp không ổn định, viêm phế quản, hen, thấp khớp, viêm gan mạn, bệnh phụ nữ vào thời kỳ mãn kinh, bệnh đường tiêu hóa, giúp tăng cường trí nhớ… Dùng ngoài, xông trị viêm mũi.
Cách dùng và liều dùng: đơn giản nhất là dùng toàn nấm đã phơi sấy khô. Thái mỏng hoặc tán thành bột đun nước sôi kỹ (sôi 15 – 30 phút), lấy nước uống trong ngày. Liều dùng mỗi ngày 2 – 5g nấm Linh chi. Nước sắc của thảo dược có mùi thơm, vị hơi đắng, có thể thêm đường hay mật ong vào cho dễ uống.
Trong y học dân gian Trung Quốc, vị thuốc này được dùng rộng rãi để điều trị suy nhược thần kinh, viêm gan mạn tính, bệnh tim mạch, loét mạn tính đường tiêu hóa. Thuốc có phạm vi tác dụng điều trị rộng.
4. Bài thuốc có kinh nghiệm
4.1. Chữa suy nhược thần kinh, mất ngủ
- Trà Linh chi gồm cao Linh chi, Lạc tiên, Sen, Vông nem, Dương cam cúc. Đóng gói nhỏ, ngày uống một lần, chia làm nhiều lần như pha trà.
- Linh chi, Long nhãn, quả Dâu, mỗi vị 10g. Sắc uống.
4.2. Chữa viêm gan mạn tính, viêm phế quản
Linh chi nghiền thành bột, mỗi lần 1 – 2g, uống với nước nóng, ngày 3 lần.
5. Lưu ý
- Nấm linh chi là một loại dược liệu tẩm bổ, nhưng khi dùng nếu thấy có các triệu chứng khó tiêu, chóng mặt, hay ngứa ngoài da nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của thầy thuốc.
- Khi sử dụng linh chi dưới dạng bột tán cần uống nhiều nước và không sử dụng trong thời gian dài liên tục.
- Người huyết áp cao không nên dùng.
Để lại một phản hồi