Chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

chan-doan-va-dieu-tri-benh-parkinson

chan-doan-va-dieu-tri-benh-parkinson

Bệnh Parkinson là một rối loạn hệ thống thần kinh ảnh hưởng đến khả năng vận động của cơ thể. Các triệu chứng bắt đầu từ từ, đôi khi bắt đầu bằng một cơn run hầu nhưng hầu như không đáng chú ý chỉ ở một tay. Các triệu chứng bệnh Parkinson sẽ trở nên tồi tệ hơn khi bệnh tiến triển theo thời gian. Mặc dù bệnh Parkinson không thể chữa khỏi, nhưng thuốc có thể giúp làm cải thiện đáng kể các triệu chứng.

1. Chẩn đoán bệnh Parkinson

Không có xét nghiệm cụ thể nào để chẩn đoán chính xác bệnh Parkinson. Bác sĩ để thực hiện chẩn đoán cần được đào tạo về chuyên khoa thần kinh sẽ chẩn đoán bệnh Parkinson dựa trên tiền sử bệnh tật, xem xét các dấu hiệu và triệu chứng hiện tại và khám thần kinh và toàn bộ cơ thể. Mặc dù các thủ tục này có thể giúp hỗ trợ bác sĩ định hướng nghi ngờ người bệnh có thể mắc bệnh Parkinson, nhưng chính các triệu chứng và khám thần thần kinh sẽ xác định phần lớn chẩn đoán cuối cùng của bác sĩ.

Ngoài ra, Bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm máu hay các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như MRI, CT và chụp PET để loại trừ các bệnh khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson.

Ngoài việc khám, bác sĩ có thể cho người bệnh uống thuốc carbidopa-levodopa (Rytary, Sinemet hay các loại khác) để điều trị bệnh Parkinson. Người bệnh sẽ được sử dụng liều vừa đủ để cho thấy việc sử dụng thuốc có cải thiện các dấu hiệu của bệnh Parkinson hay không. Nếu các triệu chứng được cải thiện đáng kể với thuốc carbidopa-levodopa thì có thể chẩn đoán người đó đã mắc bệnh Parkinson.

Đôi khi, người bệnh cần mất thêm một thời gian thì mới khẳng định được có mắc chẩn đoán bệnh Parkinson hay không, do đó bác sĩ thần kinh có thể đề nghị các lần tái khám tiếp theo để đánh giá thường xuyên sự tiến triển của bệnh theo thời gian để kịp thời chẩn đoán chính xác và thực hiện điều trị bệnh Parkinson theo phác đồ dưới đây.

chan-doan-va-dieu-tri-benh-parkinson-1
Chụp PET trong chẩn đoán bệnh Parkinson

2. Chữa bệnh parkinson như thế nào?

Bệnh Parkinson không thể chữa khỏi, nhưng thuốc có thể giúp kiểm soát đáng kể các triệu chứng. Đối với những trường hợp nặng hơn thì có thể phẫu thuật được chỉ định thực hiện.

Bác sĩ cũng có thể khuyên người bệnh nên thay đổi lối sống, đặc biệt là tập thể dục nhịp điệu thường xuyên. Trong một số trường hợp, thực hiện tập vật lý trị liệu tập trung vào sự cân bằng và kéo dãn cũng rất quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể cần sự hỗ trợ của chuyên gia ngôn ngữ trị liệu để giúp cải thiện các vấn đề về giọng nói.

2.1 Thuốc

Thuốc có thể giúp người bệnh cải thiện các triệu chứng gây ra các vấn đề về đi bộ, di chuyển và run. Những loại thuốc này tăng nồng độ hoặc thay thế cho dopamine do dopamine không thể xâm nhập vào não khiến những người mắc bệnh Parkinson có nồng độ dopamine trong não thấp.

Sau khi sử dụng thuốc, các triệu sẽ được cải thiện đáng kể, tuy nhiên, theo thời gian, tác dụng của các thuốc này thường giảm dần hoặc người bệnh đáp ứng kém với thuốc. Bác sĩ thường kê các loại thuốc như sau:

  • Carbidopa-levodopa. Levodopa là thuốc trị bệnh Parkinson hiệu quả nhất, đây là một hợp chất tự nhiên đi vào não của người bệnh và được chuyển đổi thành dopamine. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn hoặc chóng mặt (hạ huyết áp thế đứng).
  • Thuốc đồng vận dopamine (dopamine agonists). Không giống như levodopa, chất đồng vận dopamine không chuyển đổi thành dopamine, thay vào đó, chúng bắt chước hiệu ứng của dopamine trong não. Mặc dù không hiệu quả như levodopa trong điều trị các triệu chứng nhưng thuốc đồng vận dopamine tồn tại lâu hơn và có thể được sử dụng cùng với levodopa để làm củng cố thêm tác dụng của levodopa. Một số tác dụng phụ của dopamine tương tự như tác dụng phụ của carbidopa-levodopa, ngoài ra có các tác dụng phụ khác như ảo giác, buồn ngủ và có các hành cưỡng chế như chứng cuồng dâm (hypersexuality), cờ bạc và nghiện ăn uống.
  • Thuốc ức chế men oxy hóa monoamine nhằm giúp ngăn chặn sự phân hủy của dopamine ở trong não bằng cách ức chế enzyme monoamin oxydase B (MAO B). Enzyme này có tác dụng chuyển hóa dopamine trong não. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn hoặc mất ngủ.
  • Thuốc ức chế Catechol O-methyltransferase (COMT). Thuốc này kéo dài nhẹ tác dụng của liệu pháp levodopa bằng cách ngăn chặn một loại enzyme phá vỡ dopamine.
  • Thuốc chống cholinergic. Những loại thuốc này đã được sử dụng trong nhiều năm để giúp kiểm soát cơn run do đến bệnh Parkinson. Một số loại thuốc kháng cholinergic có sẵn, bao gồm cả benztropine (Cogentin) hoặc trihexyphenidyl.
  • Amantadine. Các bác sĩ có thể kê một mình thuốc amantadine để giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh Parkinson ở giai đoạn đầu. Và thường được sử dụng với carbidopa-levodopa

2.2 Phẫu thuật kích thích não sâu (Deep brain stimulation)

Trong phẫu thuật kích thích não sâu, các bác sĩ phẫu thuật cấy điện cực vào một phần cụ thể của não của người bệnh. Các điện cực được kết nối với một máy phát điện được cấy vào ngực gần xương đòn của người bệnh có nhiệm vụ gửi các xung điện đến não và giúp làm giảm các triệu chứng bệnh Parkinson.

Bác sĩ có thể điều chỉnh các thiết lập của điện cực để điều trị phù hợp với tình trạng của từng người bệnh. Tuy nhiên, phẫu thuật có một số biến chứng như nhiễm trùng, đột quỵ hoặc xuất huyết não. Một số người gặp vấn đề với hệ thống kích thích não sâu hoặc bị biến chứng do kích thích khiến bác sĩ có thể cần điều chỉnh hoặc thay thế một số bộ phận của thiết bị.

Kích thích não sâu thường được chỉ định cho những người mắc bệnh Parkinson tiến triển có đáp ứng thuốc không ổn định (ví dụ thuốc levodopa). Hệ thống kích thích não sâu có thể ổn định biến động của thuốc, giảm hoặc tạm dừng các rối loạn vận động, giảm run, giảm độ cứng và cải thiện tình trạng chuyển động chậm.

Mặc dù hệ thống kích thích não sâu có thể mang lại lợi ích lâu dài cho các triệu chứng của Parkinson, nhưng không thể ngăn bệnh Parkinson ngừng tiến triển.

chan-doan-va-dieu-tri-benh-parkinson-2
Phẫu thuật kích thích não sâu

3. Chăm sóc bệnh nhân parkinson trong sinh hoạt

Bệnh parkinson ở người già thường gây ra vấn đề với các hoạt động trong sinh hoạt hàng ngày. Nhưng những bài tập dưới đây rất đơn giản và kéo dài có thể giúp người bệnh di chuyển và đi lại an toàn hơn.

Để cải thiện việc đi bộ

  • Đi cẩn thận.
  • Không di chuyển nhanh
  • Để gót chân chạm xuống đất trước
  • Luôn đứng thẳng

Để tránh ngã

  • Không đi lùi
  • Không cầm hay đeo đồ khi đi bộ.
  • Cố gắng tránh nghiêng người
  • Để quay lại, thực hiện đi hình chữ U. Không nên xoay gót chân
  • Loại bỏ tất cả các vật làm tăng nguy cơ vấp ngã trong nhà.

Khi mặc quần áo

  • Dành thêm thời gian để mặc đồ và không nên vội vã
  • Chọn quần áo dễ mặc và dễ cởi ra.
  • Hãy thử sử dụng các quần áo hay giày dép có khóa dan thay vì nút cúc hay bấm cài hay dây giày.
  • Hãy thử mặc quần và váy có dây thun

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*